e-hvtd v2.0 (9175)
棕櫚 tông lư
♦Loài cây kè (như: dừa, cau, cọ, thốt nốt...). § Lá dùng may áo tơi, tua dùng làm sợi khâu áo tơi, chổi quét. Còn gọi là
kiên lư
栟
櫚
. Tiếng Pháp "palmier".