e-hvtd v2.0 (9175)
划算 hoa toán
♦Tính toán. ◎Như:
hoa toán lai hoa toán khứ
划
算
來
划
算
去
tính đi tính lại.
♦Có lợi, đáng. ◎Như:
mãi thành y bỉ đính tố hoa toán
買
成
衣
比
訂
做
划
算
.