e-hvtd v2.0 (9175)
瑟縮 sắt súc
♦Co, rút. ◇Liêu trai chí dị 聊齋志異: Chúng đổ chi, sắt súc bất an ư tọa. Nhưng thỉnh phụ khứ 眾睹之, 瑟縮不安於座. 仍請負去 (Lục phán 陸判) Mọi người nhìn thấy sợ co rúm cả lại trên ghế, (Chu) lại xin cõng (tượng Phán quan) đi.
♦Do dự, chần chừ, trì hoãn.
♦(Trạng thanh) Hình dung tiếng mưa gió. ◇Yết Hề Tư 揭傒斯: Tiêu sái tùng thượng lai, Sắt súc hoa gian minh 瀟灑松上來, 瑟縮花間鳴 (Hoàng Hộc san thính vũ đắc thanh tự 黃鵠山聽雨得清字).