e-hvtd v2.0 (9175)
地道 địa đạo
♦Đường đi dưới mặt đất.
♦Tính chất mặt đất. ◇Lễ Kí
禮
記
:
Nhân đạo mẫn chánh, địa đạo mẫn thụ
人
道
敏
政
,
地
道
敏
樹
(Trung Dung
中
庸
).
♦Sản vật của một địa phương.
♦Chân thật, không hư dối. ◎Như:
địa đạo hóa
地
道
貨
hàng hóa thật.