e-hvtd v2.0 (9175)
原料 nguyên liệu
♦Chất liệu dùng để chế tạo thành phẩm vật.
♦☆Tương tự:
chất liệu
質
料
,
tài liệu
材
料
.
♦★Tương phản:
chế phẩm
製
品
,
sản phẩm
產
品
,
thành phẩm
成
品
.