e-hvtd v2.0 (9175)
合作社 hợp tác xã
♦Tổ chức lấy phương pháp cộng đồng kinh doanh mưu cầu lợi ích kinh tế, dịch vụ cho các thành viên. ◎Như:
tín dụng hợp tác xã
信
用
合
作
社
.