e-hvtd v2.0 (9175)
同室 đồng thất
♦Ở chung một nhà.
♦Người ở cùng một nhà.
♦Chỉ vợ chồng. ◇Bạch Cư Dị
白
居
易
:
Sanh vi đồng thất thân, Tử vi đồng huyệt trần
生
為
同
室
親
,
死
為
同
穴
塵
(Tặng nội
贈
內
) Sống là vợ chồng nhau, Chết làm cát bụi trong cùng một hố.