e-hvtd v2.0 (9175)
名義 danh nghĩa
♦Danh xưng và ý nghĩa, nhân cái danh mà sanh ra cái nghĩa.
♦Danh dự và đạo nghĩa.
♦Bề ngoài, hình thức. ★Tương phản:
thực chất
實
質
.