e-hvtd v2.0 (9175)
分解 phân giải
♦Hòa giải.
♦Kể rõ ra. ◎Như: cuối mỗi chương tiểu thuyết, thường ghi:
hạ hồi phân giải
下
回
分
解
.
♦Giải quyết xong.
♦Tác dụng hóa học tách rời một hợp chất thành một hay nhiều nguyên tố hay hợp chất khác.