e-hvtd v2.0 (9175)
侏儒 chu nho
♦Người lùn. § Đối lại với
cự nhân
巨
人
.
♦Người ca hát, làm trò cười, nói hoạt kê ngày xưa.
♦Cái cột ngắn chống giữa hai cái rường nhà. § Xem thêm:
mang
杗
.