e-hvtd v2.0 (9175)
事略 sự lược
♦Một thể văn kí thuật đại lược về người hay việc, khác với loại truyện kí chính thức. ◎Như: Quốc triều tiên chánh sự lược 國朝先正事略.
♦Đại lược sự tích cuộc đời một người. ◇Hứa Kiệt 許杰: Vương Dĩ Nhân đích sanh bình sự lược 王以仁生平事略 (Ức Vương Dĩ Nhân 憶王以仁) Sự lược về cuộc đời của Vương Dĩ Nhân.