e-hvtd v2.0 (9175)
剖析 phẫu tích
♦☆Tương tự: phẩu phán 剖判, phán biện 判辨, phân giải 分解, phân tích 分析, lí giải 理解, giải tích 解析.
♦Phân tích, biện giải. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Thảng tế tế phẫu tích, chân yếu vị Trung Quốc tiền đồ vạn phần bi ai 倘細細剖析, 真要為中國前途萬分悲哀 (Lưỡng địa thư 兩地書, Trí hứa quảng bình bát 致許廣平八).