e-hvtd v2.0 (9175)
低音 đê âm
♦Danh từ vật lí học: Tiếng thấp, tiếng trầm.
♦Danh từ âm nhạc: Âm trầm, giọng trầm. ◎Như:
đê âm đề cầm
低
音
提
琴
contrebasse (tiếng Pháp).