e-hvtd v2.0 (9175)
鼓舞 cổ vũ
♦Đánh trống nhảy múa.
♦Ngày xưa đánh trống nhảy múa để tế thần.
♦Khuyến khích, khích lệ. ◇Văn minh tiểu sử 文明小史: Cổ vũ nhân tài 鼓舞人材 (Đệ thập tam hồi) Khuyến khích nhân tài.
♦Hăng hái, hứng khởi. ◎Như: hoan hân cổ vũ 歡欣鼓舞 vui mừng phấn khởi.