e-hvtd v2.0 (9175)
高明 cao minh
♦Cao rộng sáng suốt. ◇Hán Thư 漢書: Tôn kì sở văn, tắc cao minh hĩ 尊其所聞, 則高明矣 (Đổng Trọng Thư truyện 董仲舒傳).
♦Kính từ đối với người khác. ◇Hậu Hán Thư 後漢書: Như mông trưng nạp, dĩ phụ cao minh 如蒙徵納, 以輔高明 (Ban Bưu truyện thượng 班彪傳上).
♦Người có thế vị cao, phú quý. ◇Khổng Dung 孔融: Cao minh diệu vân môn, Viễn cảnh chước hàn tố 高明曜雲門, 遠景灼寒素 (Tạp thi 雜詩).
♦Chỗ cao và sáng. Chỉ lâu đài. ◇Lễ Kí 禮記: Khả dĩ cư cao minh, khả dĩ viễn thiếu 可以居高明, 可以遠眺 (Nguyệt lệnh 月令).