e-hvtd v2.0 (9175)
重視 trọng thị
♦Coi trọng, đặc biệt chú ý. ☆Tương tự:
trân thị
珍
視
,
chú trọng
注
重
. ★Tương phản:
miệt thị
蔑
視
,
khinh thị
輕
視
.