e-hvtd v2.0 (9175)
轉瞬 chuyển thuấn
♦Chuyển động con mắt. ◎Như:
chuyển thuấn cố phán
轉
瞬
顧
盼
.
♦Trong chớp mắt. Tỉ dụ thời gian cực ngắn. ☆Tương tự:
chuyển nhãn
轉
眼
. ◎Như:
phú quý vinh hoa, chuyển thuấn thành không
富
貴
榮
華
,
轉
瞬
成
空
.