e-hvtd v2.0 (9175)
警備 cảnh bị
♦Cảnh giới phòng bị. ◇Hán Thư
漢
書
:
Biên thùy vô cảnh bị
邊
陲
無
警
備
(Trần Thang truyện
陳
湯
傳
) Biên giới không được phòng bị.