e-hvtd v2.0 (9175)
舊式 cựu thức
♦Hình thức hoặc dạng thức cũ. ◎Như:
tha thiên hiếu xuyên cựu thức đích y phục
她
偏
好
穿
舊
式
的
衣
服
.
♦Truyền thống.