e-hvtd v2.0 (9175)
積極 tích cực
♦Hăng hái, muốn tiến thủ. § Trái với
tiêu cực
消
極
. ◎Như:
ngã môn chánh tích cực chuẩn bị khảo thí
我
們
正
積
極
準
備
考
試
.
♦Chính xác, khẳng định. ◎Như:
hi vọng giá kiện sự năng đái cấp đại gia tích cực đích ảnh hưởng
希
望
這
件
事
能
帶
給
大
家
積
極
的
影
響
.