e-hvtd v2.0 (9175)
伯母 bá mẫu
♦Bác gái, tức vợ của người anh cha mình. § Còn gọi là
bá nương
伯
娘
.
♦Tiếng gọi mẹ của bạn bè hoặc của bạn đồng học.