e-hvtd v2.0 (9175)
照會 chiếu hội
♦Thông tri.
♦Đối chiếu, kiểm tra, thẩm sát.
♦Giấy phép, bằng chứng.
♦Văn thư ngoại giao. § Cũng nói
thông điệp
通
牒
,
ngoại giao chiếu hội
外
交
照
會
.