e-hvtd v2.0 (9175)
止步 chỉ bộ
♦Dừng bước lại, không đi tới nữa. ◎Như:
mĩ cảnh đương tiền, đại gia phân phân chỉ bộ quan thưởng
美
景
當
前
,
大
家
紛
紛
止
步
觀
賞
.
♦Cấm đi tới, cấm vào. ◎Như:
nữ sinh túc xá, nam tân chỉ bộ
女
生
宿
舍
,
男
賓
止
步
.