e-hvtd v2.0 (9175)
成功 thành công
♦Thành tựu công nghiệp hoặc sự nghiệp. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三
國
演
義
:
Công chí nhược kiên, tất năng thành công
公
志
若
堅
,
必
能
成
功
(Đệ nhất nhất tứ hồi) Nếu ông bền chí, thì tất cũng thành công.
♦Thu hoạch.
♦Có hiệu quả.