e-hvtd v2.0 (9175)
憑信 bằng tín
♦Đáng tin.
♦Chỉ bằng chứng. ◇Chiêu Liên
昭
槤
:
Dục lập khoán ước dĩ vi bằng tín
欲
立
券
約
以
為
憑
信
(Khiếu đình tạp lục
嘯
亭
雜
錄
) Muốn lập khế ước làm bằng chứng.