e-hvtd v2.0 (9175) 局促 cục xúc♦Khí lượng nhỏ nhen. ♦Chật hẹp. ◎Như: thành quách ti tiểu cục xúc城郭卑小局促 thành quách thấp bé chật hẹp. ♦Không an thích, như có gì bó buộc. ♦Ngắn ngủi. ◎Như: nhân sinh cục xúc人生局促 đời người ngắn ngủi. ♦§ Cũng viết là: 侷促, 跼促.