e-hvtd v2.0 (9175)
身邊 thân biên
♦Vòng quanh bên thân mình. ◇Nguyên Chẩn 元稹: Ba tri chu đại nhi độc, kì thậm giả, thân biên sổ thốn 巴蜘蛛大而毒, 其甚者, 身邊數寸 (蜘蛛, 詩序).
♦Gần bên thân mình. ◇Cổ kim tiểu thuyết 古今小說: Tiện bả y nhi xuyết cận liễu bà tử thân biên, hướng tha tố xuất tâm phúc, như thử như thử 便把椅兒掇近了婆子身邊, 向他訴出心腹, 如此如此 (Tương hưng ca trùng hội trân châu sam 蔣興哥重會珍珠衫).
♦Chỗ để tiền hoặc đồ vật mang theo mình. ◇Thủy hử truyện 水滸傳: Tiểu nhân thân biên lược hữu ta đông tây 小人身邊略有些東西 (Đệ nhị bát hồi).