e-hvtd v2.0 (9175)
概念 khái niệm
♦Quan điểm, quan niệm, ý niệm tổng quát (tiếng Pháp: concept). § Đem những nhận thức về những sự vật, tóm lấy các chỗ giống nhau và suy ra quan niệm chung. Thí dụ: nhận thức về bạch mã 白馬, bạch tuyết 白雪, bạch y 白衣... đưa đến khái niệm bạch 白.