e-hvtd v2.0 (9175)
慰問 úy vấn
♦☆Tương tự:
thỉnh an
請
安
,
trí ý
致
意
,
tồn hậu
存
候
,
tồn vấn
存
問
,
úy lạo
慰
勞
.
♦Thăm hỏi, vấn an. ◎Như:
úy vấn thương hoạn
慰
問
傷
患
.