e-hvtd v2.0 (9175)
資料 tư liệu
♦Tài liệu dùng để tham khảo hoặc nghiên cứu. § Cũng gọi là: tài liệu 材料. ◎Như: đệ nhất thủ tư liệu 第一手資料. ◇Lỗ Tấn 魯迅: Hoặc giả dã tu tại cựu văn trung thủ đắc nhược can tư liệu, dĩ cung sử dịch 或者也須在舊文中取得若干資料, 以供使役 (Phần 墳, Tả tại "Phần" hậu diện 寫在"墳"後面).
♦Các thứ cần thiết trong công việc sản xuất hoặc đời sống. § Cũng gọi là: tài liệu 材料. ◎Như: sanh hoạt tư liệu 生活資料.