e-hvtd v2.0 (9175)
灶君 táo quân
♦Táo quân; ông Táo; vua bếp. § Thần linh thờ trong bếp, cai quản họa phúc gia đình. § Cũng gọi là:
táo thần
灶
神
,
táo vương da
灶
王
爺
.