Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 190 髟 tiêu [8, 18] U+9B06
鬆
tông, tùng
松
sōng
♦(Hình) Rối bù, bù xù. ◎Như:
bồng tông
蓬
鬆
rối bù (tóc).
♦(Hình) Lỏng lẻo, thong thả. ◎Như:
phóng tông
放
鬆
buông thả.
♦§ Một dạng của chữ
tùng
松
.
1
.
[輕鬆] khinh tông