Bộ 173 雨 vũ [7, 15] U+9707
震
chấn, thần ![]()
zhèn,
![]()
shēn
♦(Động) Sét đánh. ◇Tả truyện
左傳:
Chấn Bá Di chi miếu 震伯夷之廟 (Hi Công thập ngũ niên
僖公十五年) Sét đánh miếu Bá Di.
♦(Động) Rung động, vang dội, chấn động. ◎Như:
danh chấn thiên hạ 名震天下 tiếng tăm vang dội trong thiên hạ. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Thứ nhật, hốt hựu văn cổ thanh chấn thiên 次日,
忽又聞鼓聲震天 (Đệ tứ thập bát hồi) Hôm sau, bỗng lại nghe tiếng trống vang trời.
♦(Động) Đặc chỉ động đất.
♦(Động) Sợ hãi. ◎Như:
chấn kinh 震驚 sợ khiếp. ◇Tam quốc diễn nghĩa
三國演義:
Quần thần chấn khủng, giai vân: Nhất thính tôn mệnh 群臣震恐,
皆云:
一聽尊命 (Đệ tứ hồi) Các quan sợ hãi, đều nói: Xin vâng lệnh ngài.
♦(Động) Kích động trong lòng, tâm động.
♦(Động) Nổi giận.
♦(Động) Phấn chấn, hưng chấn.
♦(Danh) Quẻ
Chấn.
♦(Danh) Chỉ phương đông.
♦(Danh) Uy thế, uy nghiêm.
♦Một âm là
thần. § Thông
thần 娠.
1.
[震古鑠今] chấn cổ thước kim
2.
[震懼] chấn cụ
3.
[震動] chấn động
4.
[震赫] chấn hách
5.
[震嚇] chấn hách
6.
[震駭] chấn hãi
7.
[震汗] chấn hãn
8.
[震驚] chấn kinh
9.
[震慄] chấn lật
10.
[震懾] chấn nhiếp
11.
[震怒] chấn nộ
12.
[震服] chấn phục
13.
[地震] địa chấn