Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 159 車 xa [5, 12] U+8EFB
軻
kha
轲
kē
♦(Danh) Hai đầu gỗ tiếp nối trục xe.
♦(Danh) Cán búa. § Thông
kha
柯
.
♦(Danh) Họ
Kha
.
♦(Hình)
Khảm kha
轗
軻
: xem
khảm
轗
.
1
.
[孟軻] mạnh kha