Bộ 149 言 ngôn [13, 20] U+8B66
警
cảnh ![]()
jǐng
♦(Động) Răn bảo, nhắc nhở. ◎Như:
cảnh chúng 警眾 nhắc nhở mọi người,
cảnh cáo 警告 răn bảo.
♦(Động) Phòng bị. ◎Như:
cảnh bị 警備 đề phòng.
♦(Động) Giác ngộ, tỉnh ngộ. ◎Như:
đề cao cảnh giác 提高警覺 hết sức thức tỉnh trước hiểm nguy hoặc tình huống biến động. ◇Hồng Lâu Mộng
紅樓夢:
Sảo năng cảnh tỉnh, diệc khả miễn trầm luân chi khổ 稍能警省,
亦可免沉倫之苦 (Đệ nhất hồi) Được cảnh tỉnh đôi chút, cũng có thể thoát khỏi nỗi khổ trầm luân.
♦(Hình) Nhanh nhẹn, mẫn tiệp. ◎Như:
cơ cảnh 機警 nhanh nhẹn.
♦(Hình) Tinh luyện, thâm thiết, xúc động lòng người (văn từ). ◎Như:
cảnh cú 警句 câu văn tinh luyện.
♦(Danh) Tin tức, tình hình nguy hiểm hoặc khẩn cấp. ◎Như:
hỏa cảnh 火警 báo động hỏa hoạn,
biên cảnh 邊警 tình huống nguy hiểm ở biên giới, tin tức về sự nguy biến ở biên thùy.
♦(Danh) Nói tắt của
cảnh sát 警察. ◎Như:
cảnh giao 交警 cảnh sát giao thông.
1.
[警報] cảnh báo
2.
[警備] cảnh bị
3.
[警兵] cảnh binh
4.
[警告] cảnh cáo
5.
[警鐘] cảnh chung
6.
[警鼓] cảnh cổ
7.
[警句] cảnh cú
8.
[警惕] cảnh dịch
9.
[警戒] cảnh giới
10.
[警吏] cảnh lại
11.
[警官] cảnh quan
12.
[警察] cảnh sát
13.
[警蹕] cảnh tất
14.
[警醒] cảnh tỉnh
15.
[警務] cảnh vụ
16.
[機警] cơ cảnh