Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 140 艸 thảo [5, 9] U+8302
茂
mậu
mào
♦(Hình) Tốt tươi, um tùm. ◎Như:
trúc bao tùng mậu
竹
苞
松
茂
tùng trúc tốt tươi.
♦(Hình) Thịnh vượng, tốt đẹp. ◎Như:
mậu tài
茂
才
tài giỏi.
♦(Danh) Họ
Mậu
.