Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 140 艸 thảo [3, 7] U+8291
芑
khỉ
qǐ
♦(Danh) Lúa
khỉ
, hạt cứng, không có chất dính. § Còn gọi là
tắc
稷
.
♦(Danh) Một thứ rau, giống như
khổ thái
苦
菜
rau đắng.
♦§ Thông
kỉ
杞
.