Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 128 耳 nhĩ [4, 10] U+803D
耽
đam
dān
♦(Động) Trì trệ, chậm trễ. ◎Như:
đam các
耽
擱
trì hoãn.
♦(Động) Mê đắm. ◎Như:
đam nịch
耽
溺
trầm mê, đắm đuối,
đam miện hi hí
耽
湎
嬉
戲
ham mê vui chơi.
♦(Hình) Tai to và thõng xuống.
♦(Hình) Vui thích.
1
.
[耽誤] đam ngộ