Bộ 118 竹 trúc [9, 15] U+7BC4
範
phạm范
![]()
fàn
♦(Danh) Khuôn đúc. ◎Như:
tiền phạm 錢範 khuôn đúc tiền.
♦(Danh) Khuôn phép, phép tắc. ◎Như:
quy phạm 規範 khuôn phép,
mô phạm 模範 mẫu mực.
♦(Danh) Giới hạn. ◎Như:
phạm vi 範圍.
♦(Danh) Họ
Phạm.
♦(Hình) Có thể dùng làm phép tắc. ◎Như:
phạm văn 範文 bài văn mẫu.
♦(Động) Hạn chế.
1.
[典範] điển phạm
2.
[模範] mô phạm
3.
[儀範] nghi phạm
4.
[範疇] phạm trù
5.
[師範] sư phạm