Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 112 石 thạch [10, 15] U+78D0
磐
bàn
pán
♦(Danh) Tảng đá lớn. ◎Như:
an như bàn thạch
安
如
磐
石
yên vững như tảng đá.
♦(Động) Bồi hồi, lưu liên không rời nhau được. § Thông
bàn
盤
.
1
.
[磐礡] bàn bạc
2
.
[磐石] bàn thạch