Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 104 疒 nạch [4, 9] U+75AB
疫
dịch
yì
♦(Danh) Bệnh truyền nhiễm. ◎Như:
thử dịch
鼠
疫
dịch hạch.
♦(Danh) Chỉ
lệ quỷ
癘
鬼
. § Ngày xưa tin rằng ôn dịch là do quỷ thần tác quái.
1
.
[疫苗] dịch miêu
2
.
[免疫] miễn dịch