Bộ 96 玉 ngọc [7, 11] U+7403 球 cầu qiú♦(Danh) Một thứ ngọc đẹp. ♦(Danh) Cái khánh ngọc (nhạc khí). ♦(Danh) Hình cầu (môn hình học). ◎Như: cầu thể球體 khối cầu. ♦(Danh) Vật thể hình khối tròn. ◎Như: địa cầu地球, hồng huyết cầu紅血球. ♦(Danh) Banh, bóng (thể thao). ◎Như: lam cầu籃球 bóng rổ, binh bàng cầu乒乓球 bóng bàn, bóng ping-pong. ♦(Danh) Lượng từ: đơn vị dùng cho vật hình cầu: cuộn, viên, cục, v.v. ◎Như: lưỡng cầu mao tuyến兩球毛線 hai cuộn len.