Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 85 水 thủy [11, 14] U+6F06
漆
tất, thế
qī
♦(Danh) Sông
Tất
.
♦(Danh) Cây sơn (thực vật).
♦(Danh) Sơn (chất liệu). ◎Như:
du tất
油
漆
sơn dầu.
♦(Danh) Họ
Tất
.
♦(Hình) Đen.
♦(Động) Sơn. ◎Như:
bả xa tử tất nhất tất
把
車
子
漆
一
漆
sơn lại xe.