Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 85 水 thủy [4, 7] U+6C72
汲
cấp
jí
♦(Động) Múc nước từ giếng lên, múc nước. ◇Nguyễn Trãi
阮
廌
:
Cấp giản phanh trà chẩm thạch miên
汲
澗
烹
茶
枕
石
眠
(Loạn hậu đáo Côn Sơn cảm tác
亂
後
到
崑
山
感
作
) Múc nước suối nấu trà, gối lên đá mà ngủ.
♦(Danh) Họ
Cấp
.
1
.
[汲汲] cấp cấp
2
.
[汲引] cấp dẫn
3
.
[汲深綆短] cấp thâm cảnh đoản