Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 82 毛 mao [8, 12] U+6BF3
毳
thuế, thúy
cuì,
qiāo,
xiā
♦(Danh) Lông nhỏ của chim thú.
♦Cũng đọc là
thúy
. (Hình) Không cứng, dễ vỡ, dễ gãy. § Thông
thúy
脆
.
♦(Hình) Giòn, xốp (thức ăn). § Thông
thúy
脆
.