Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 75 木 mộc [10, 14] U+69A7
榧
phỉ
fěi
♦(Danh) Cây
phỉ
, giống như cây
sam
杉
, có mùi thơm, hột có nhân ăn được, gỗ dùng để kiến trúc hoặc chế tạo khí cụ. § Còn gọi là
dã sam
野
杉
,
ngọc phỉ
玉
榧
,
ngọc san quả
玉
山
果
.
1
.
[榧子] phỉ tử