Bộ 61 心 tâm [9, 12] U+60F0
惰
nọa ![]()
duò
♦(Hình) Lười biếng. ◎Như:
nọa tính 惰性 tính lười,
du nọa 遊惰 lười biếng ham chơi, không chịu làm ăn.
♦(Hình) Uể oải, mệt mỏi. ◇Liêu trai chí dị
聊齋志異:
Nữ lang từ dĩ khốn nọa 女郎辭以困惰 (Cát Cân
葛巾) Thiếu nữ từ chối, lấy cớ vì mệt mỏi.