Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 46 山 sơn [4, 7] U+5C91
岑
sầm
cén
♦(Danh) Núi nhỏ mà cao. ◇Cao Bá Quát
高
伯
适
:
Ngã dục đăng cao sầm
我
欲
登
高
岑
(Quá Dục Thúy sơn
過
浴
翠
山
) Ta muốn lên đỉnh núi cao đó.
♦(Danh) Họ
Sầm
.
♦(Hình) Cao. ◎Như:
sầm lâu
岑
樓
lầu cao.
1
.
[陰岑] âm sầm
2
.
[岑寂] sầm tịch