Bộ 39 子 tử [13, 16] U+5B78
學
học学
![]()
xué
♦(Động) Làm theo, tiếp nhận dạy dỗ. ◇Vương An Thạch
王安石:
Gia gia dưỡng tử học canh chức 家家養子學耕織 (Hà bắc dân
河北民).
♦(Động) Hiểu, lĩnh hội. ◇Thư Kinh
書經:
Học vu cổ huấn nãi hữu hoạch 學于古訓乃有獲 (Thuyết mệnh hạ
說命下) Thông hiểu những lời răn dạy của người xưa thì thì tiếp thu được (đạo lí).
♦(Động) Giảng giải, thảo luận cùng nhau.
♦(Động) Chú thích, chú giải kinh sớ.
♦(Động) Nghiên cứu, học tập. ◎Như:
học kĩ thuật 學技術 học kĩ thuật,
học nhi bất yếm 學而不厭 học hỏi không chán.
♦(Động) Bắt chước, mô phỏng. ◎Như:
học kê khiếu 學雞叫 bắt chước tiếng gà gáy.
♦(Danh) Trường học. ◎Như:
tiểu học 小學,
trung học 中學,
đại học 大學.
♦(Danh) Kiến thức, tri thức. ◇Mặc Tử
墨子:
Sĩ tuy hữu học, nhi hành vi bổn yên 士雖有學,
而行為本焉 (Tu thân
脩身).
♦(Danh) Học phái, học thuyết. ◇Hàn Phi Tử
韓非子:
Thế chi hiển học, Nho, Mặc dã 世之顯學,
儒,
墨也 (Hiển học
顯學).
♦(Danh) Môn, ngành. ◎Như:
khoa học 科學,
chánh trị kinh tế học 政治經濟學.
♦(Danh) Nhà Phật chia ra hai hạng: (1)
Hữu học 有學 hạng còn phải học mới biết. (2)
Vô học 無學 hạng không cần phải học cũng biết.
♦(Danh) Họ
Học.
1.
[音學] âm học
2.
[音韻學] âm vận học
3.
[幼學] ấu học
4.
[博學] bác học
5.
[博學宏詞] bác học hoành từ
6.
[博物學] bác vật học
7.
[不學無術] bất học vô thuật
8.
[政治經濟學] chánh trị kinh tế học
9.
[轉學] chuyển học
10.
[古學] cổ học
11.
[宮學] cung học
12.
[舊學] cựu học
13.
[夜學] dạ học
14.
[同學] đồng học
15.
[好學] hảo học, hiếu học
16.
[化學] hóa học
17.
[學簿] học bạ
18.
[學部] học bộ
19.
[學俸] học bổng
20.
[學政] học chánh
21.
[學制] học chế
22.
[學堂] học đường
23.
[學者] học giả
24.
[學界] học giới
25.
[學行] học hạnh
26.
[學校] học hiệu
27.
[學科] học khoa
28.
[學課錢] học khóa tiền
29.
[學區] học khu
30.
[學期] học kì
31.
[學力] học lực
32.
[學派] học phái
33.
[學費] học phí
34.
[學閥] học phiệt
35.
[學風] học phong
36.
[學官] học quan
37.
[學士] học sĩ
38.
[學生] học sinh
39.
[學習] học tập
40.
[學術] học thuật
41.
[學識] học thức
42.
[學說] học thuyết
43.
[學問] học vấn
44.
[學位] học vị
45.
[學務] học vụ
46.
[學舍] học xá
47.
[勸學] khuyến học
48.
[經學] kinh học
49.
[偽學] ngụy học
50.
[入學] nhập học
51.
[儒學] nho học
52.
[光學] quang học
53.
[初學] sơ học
54.
[史學] sử học
55.
[上學] thượng học, thướng học
56.
[小學] tiểu học
57.
[哲學] triết học
58.
[中學] trung học
59.
[修辭學] tu từ học
60.
[運動學] vận động học