Your browser does not support the audio tag HTML5.
e-hvtd v2.0 (9175)
Bộ 38 女 nữ [9, 12] U+5A9B
媛
viện, viên
yuàn,
yuán
♦(Danh) Gái đẹp, mĩ nữ.
♦(Danh) Tiếng mĩ xưng đối với phụ nữ. ◎Như:
lệnh viện
令
媛
con gái của ông.
♦Một âm là
viên
. (Hình) § Xem
thiền viên
嬋
媛
.
1
.
[嬋媛] thiền viên